• Đăng nhập
  • Premium
  • myVentusky
  • Về trang website
  • 自贡 (Zigong)

    China / Vĩ độ: 29°20'bắc  / Kinh độ: 104°46'đông / Cao độ: 300 m
    Múi giờ: Asia/Chongqing (UTC+8) / Thời gian hiện tại: 06:01 22/04/2025

    24 giờ tiếp theo

    07:0008:0009:0010:0011:0012:0013:0014:0015:0016:0017:0018:0019:0020:0021:0022:0023:0000:00 ngày mai01:00 ngày mai02:00 ngày mai03:00 ngày mai04:00 ngày mai05:00 ngày mai06:00 ngày mai07:00 ngày mai
    u ám
    19 °C
    0 mm
    0 %
    Tây
    3 km/h
    u ám
    19 °C
    0 mm
    0 %
    Tây
    3 km/h
    u ám
    20 °C
    0 mm
    0 %
    Tây Nam
    4 km/h
    u ám
    21 °C
    0 mm
    0 %
    Tây Nam
    6 km/h
    u ám
    22 °C
    0 mm
    0 %
    Tây Nam
    6 km/h
    u ám
    24 °C
    0 mm
    0 %
    Tây
    9 km/h
    u ám
    25 °C
    0 mm
    0 %
    Tây
    9 km/h
    nhiều mây
    26 °C
    0 mm
    0 %
    Bắc
    9 km/h
    có mây một phần
    26 °C
    0 mm
    0 %
    Bắc
    11 km/h
    có mây một phần
    26 °C
    0 mm
    0 %
    Bắc
    11 km/h
    nhiều mây
    26 °C
    0 mm
    0 %
    Đông Bắc
    12 km/h
    u ám
    25 °C
    0 mm
    0 %
    Đông Bắc
    12 km/h
    u ám
    24 °C
    0 mm
    0 %
    Đông Bắc
    10 km/h
    u ám
    23 °C
    0 mm
    0 %
    Đông Bắc
    10 km/h
    u ám
    22 °C
    0 mm
    0 %
    Đông Bắc
    7 km/h
    u ám
    21 °C
    0 mm
    0 %
    Đông Bắc
    7 km/h
    u ám
    21 °C
    0 mm
    0 %
    Đông Bắc
    6 km/h
    u ám
    20 °C
    0 mm
    0 %
    Đông Bắc
    6 km/h
    u ám
    19 °C
    0 mm
    10 %
    Bắc
    7 km/h
    u ám
    18 °C
    0 mm
    10 %
    Bắc
    9 km/h
    u ám
    18 °C
    0 mm
    10 %
    Bắc
    7 km/h
    nhiều mây
    18 °C
    0 mm
    10 %
    Bắc
    3 km/h
    u ám
    18 °C
    0 mm
    10 %
    Đông Bắc
    1 km/h
    u ám
    17 °C
    0 mm
    0 %
    Đông Nam
    1 km/h
    u ám
    17 °C
    0 mm
    0 %
    Nam
    3 km/h

    Dự báo

    02:0005:0008:0011:0014:0017:0020:0023:00
    u ám
    18 °C
    0 mm
    10 %
    Bắc
    9 km/h
    u ám
    18 °C
    0 mm
    10 %
    Đông Bắc
    1 km/h
    u ám
    18 °C
    0 mm
    0 %
    Nam
    5 km/h
    u ám
    21 °C
    0 mm
    10 %
    Đông
    3 km/h
    u ám
    25 °C
    0 mm
    0 %
    Bắc
    3 km/h
    u ám
    24 °C
    0 mm
    0 %
    Bắc
    5 km/h
    u ám
    22 °C
    0 mm
    10 %
    Bắc
    3 km/h
    u ám có mưa
    19 °C
    1.7 mm
    80 %
    Tây
    15 km/h

    Meteogram

    19181717171718172120222119192625242120262627293233233235
    40
    35
    30
    25
    20
    15
    T3
    22
    u ám
    T4
    23
    u ám
    T5
    24
    u ám có mưa nhẹ
    T6
    25
    u ám
    T7
    26
    u ám
    CN
    27
    u ám
    T2
    28
    u ám
    T3
    29
    nhiều mây
    T4
    30
    u ám
    T5
    01
    bầu trời trong xanh có vài đám mây
    T6
    02
    mây cao
    T7
    03
    u ám
    CN
    04
    bầu trời quang đãng
    T2
    05
    bầu trời quang đãng

    Ô nhiễm không khí (AQI)


    Air quality index (marked as AQI) is developed by Environmental Protection Agency. Values over 300 represents hazardous air quality, between 200-300 very unhealthy, 150-200 unhealthy, 100-150 unhealthy for sensitive groups and below 100 or rather below 50 the air quality is good.

    Mặt trời và mặt trăng

    đông06:28tây19:32
    Vị trí: đông Thời gian: 22/04/2025 06:00
    Giai đoạn: hoàng hôn hàng hải Cao độ: −7 °


    đông02:47tây13:34
    Vị trí: đông nam Thời gian: 22/04/2025 06:00
    Phần được chiếu sáng: 39 % Cao độ: +32 °


    Ngày đông tây đông Phần được chiếu sáng
    22/04/202502:4713:3442 % mãi 31 %
    23/04/202503:2414:3931 % mãi 21 %
    24/04/202503:5815:4421 % mãi 13 %
    25/04/202504:3116:5012 % mãi 6 %
    26/04/202505:0417:586 % mãi 2 %


    Giai đoạn 22/04/2025 Thời gian Kinh độ
    đêm00:00 mãi 05:045 giờ 5 phút
    hoàng hôn thiên văn05:04 mãi 05:3430 phút
    hoàng hôn hàng hải05:34 mãi 06:0429 phút
    hoàng hôn dân dụng06:04 mãi 06:2825 phút
    ngày06:28 mãi 19:3213 giờ 3 phút
    hoàng hôn dân dụng19:32 mãi 19:5625 phút
    hoàng hôn hàng hải19:56 mãi 20:2629 phút
    hoàng hôn thiên văn20:26 mãi 20:5630 phút
    đêm20:56 mãi 00:003 giờ 4 phút
    Nhiệt độ
    Nhiệt độ cảm nhận
    Lượng mưa
    Radar thời tiết
    Vệ tinh
    Lượng mây
    Tốc độ gió
    Gió mạnh
    Áp lực không khí
    Bão
    Độ ẩm
    Biển
    Tuyết phủ
    Ô nhiễm không khí
    BậtTrước đóTiếp theoThay đổi ngàyNgày hôm nay, 21/04/202500:0001:0002:0003:0004:0005:0006:0007:0008:0009:0010:0011:0012:0013:0014:0015:0016:0017:0018:0019:0020:0021:0022:0023:00
    T2T3T4T5T6T7CN
    21222324252627
    28tháng tư293001020304
    05060708091011

    For this output data, temperature is shown for 2 m trên mặt đất. The calculations take into account the terrain (elevation), but with lower resolution than in reality. Therefore the models cannot differentiate, for instance, the temperature on a mountain peak or on a city square scorched by the sun. The general rule is that the centres of large cities are 1 °C to 3 °C warmer than the surrounding area or natural landscapes. Significant temperature differences over a small area are primarily caused in the winter by an inversion. A short yet noticeable cooling can also occur after a local summer storm.

    WebcameraFront thời tiết
    Chia sẻThiết lậpPremiummyVentuskyVề trang website
    Đăng nhập
    嘉峪关 (Jiayuguan)ঢাকা (Dhaka)চট্টগ্রাম (Chittagong)မန္တလေး (Mandalay)丽江市 (Lijiang)GuwahatiSibutalongImphalসিলেট (Sylhet)DibrugarhLhasaလားရှိုးမြို့ (Lashio)Dali西安 (Xi'an)天水 (Tianshui)十堰 (Shiyan)兰州 (Lanzhou)鄂尔多斯市 (Ordos)洛陽 (Luoyang)呼和浩特 (Hohhot)西宁 (Xining)广元市 (Guangyuan)乌海 (Wuhai)平涼 (Pingliang)安康 (Ankang)武威 (Wuwei)银川 (Yinchuan)重庆 (Chongqing)成都 (Chengdu)南充 (Nanchong)昆明 (Kunming)云浮市 (Yunfu)贵阳市 (Guiyang)桂林 (Guilin)南宁 (Nanning)常德 (Changde)开远市 (Kaiyuan)六盘水 (Liupanshui)康定市 (Kangding)榆林 (Yulin)達州 (Dazhou)西昌市 (Xichang)Sa Pa大渡口区 (Dadukou)宜昌 (Yichang)鳯凰 (Fenghuang)北京 (Beijing)南京 (Nanjing)宿州 (Suzhou)泰安 (Tai'an)鄭州 (Zhengzhou)大连 (Dalian)青岛 (Qingdao)太原 (Taiyuan)唐山 (Tangshan)石家庄 (Shijiazhuang)信阳 (Xinyang)邯郸市 (Handan)大同市 (Datong)保定市 (Baoding)秦皇岛市 (Qinhuangdao)烟台 (Yantai)张家口市 (Zhangjiakou)南通 (Nantong)鹽城市 (Yancheng)營口市 (Yingkou)沧州市 (Cangzhou)阜阳 (Fuyang)南陽 (Nanyang)承德市 (Chengde)新浦區 (Xinpu)上海 (Shanghai)广州 (Guangzhou)武汉 (Wuhan)台北市 (Taipei)杭州 (Hangzhou)汕头 (Shantou)厦门 (Xiamen)宁波 (Ningbo)合肥 (Hefei)长沙 (Changsha)南昌 (Nanchang)高雄市 (Kaohsiung)福州 (Fuzhou)常州 (Changzhou)溫州市 (Wenzhou)衡陽 (Hengyang)韶關 (Shaoguan)三明 (Sanming)吉安 (Ji'an)景德镇市 (Jingdezhen)서울 (Seoul)부산 광역시 (Busan)평양 (Pyongyang)대전광역시 (Daejeon)광주 (Gwangju)福岡市 (Fukuoka)広島市 (Hiroshima)岡山市 (Okayama)丹東 (Dandong)함흥시 (Hamhung)강계시 (Kanggye)제주시 (Jeju)自贡 (Zigong)
    °C5040302520151050−5−10−15−20−30−40