• Đăng nhập
  • Premium
  • myVentusky
  • Về trang website
  • 广元市 (Guangyuan)

    China / Vĩ độ: 32°26'bắc  / Kinh độ: 105°49'đông / Cao độ: 517 m
    Múi giờ: Asia/Chongqing (UTC+8) / Thời gian hiện tại: 03:19 27/04/2025

    24 giờ tiếp theo

    04:0005:0006:0007:0008:0009:0010:0011:0012:0013:0014:0015:0016:0017:0018:0019:0020:0021:0022:0023:0000:00 ngày mai01:00 ngày mai02:00 ngày mai03:00 ngày mai04:00 ngày mai
    có mây một phần
    12 °C
    0 mm
    0 %
    Bắc
    5 km/h
    mây cao
    11 °C
    0 mm
    0 %
    Bắc
    3 km/h
    u ám
    11 °C
    0 mm
    10 %
    Bắc
    3 km/h
    u ám
    12 °C
    0 mm
    10 %
    Bắc
    3 km/h
    u ám
    13 °C
    0 mm
    0 %
    Bắc
    3 km/h
    u ám
    16 °C
    0 mm
    10 %
    Bắc
    3 km/h
    u ám
    18 °C
    0 mm
    0 %
    Tây Bắc
    1 km/h
    u ám
    20 °C
    0 mm
    0 %
    Tây Bắc
    1 km/h
    u ám
    22 °C
    0 mm
    0 %
    Bắc
    3 km/h
    u ám
    24 °C
    0 mm
    0 %
    Bắc
    14 km/h
    u ám
    24 °C
    0 mm
    0 %
    Đông Bắc
    15 km/h
    u ám
    24 °C
    0 mm
    0 %
    Đông Bắc
    13 km/h
    u ám
    25 °C
    0 mm
    0 %
    Đông Bắc
    15 km/h
    u ám
    24 °C
    0 mm
    0 %
    Đông Bắc
    13 km/h
    nhiều mây
    24 °C
    0 mm
    0 %
    Bắc
    14 km/h
    mây cao
    22 °C
    0 mm
    0 %
    Bắc
    16 km/h
    có mây một phần
    21 °C
    0 mm
    0 %
    Bắc
    11 km/h
    bầu trời quang đãng
    19 °C
    0 mm
    0 %
    Bắc
    7 km/h
    bầu trời quang đãng
    18 °C
    0 mm
    0 %
    Bắc
    5 km/h
    bầu trời quang đãng
    16 °C
    0 mm
    0 %
    Bắc
    5 km/h
    bầu trời quang đãng
    15 °C
    0 mm
    0 %
    Bắc
    5 km/h
    bầu trời quang đãng
    14 °C
    0 mm
    0 %
    Bắc
    5 km/h
    bầu trời quang đãng
    13 °C
    0 mm
    0 %
    Bắc
    5 km/h
    bầu trời quang đãng
    13 °C
    0 mm
    0 %
    Bắc
    5 km/h
    bầu trời quang đãng
    12 °C
    0 mm
    0 %
    Bắc
    5 km/h

    Dự báo

    02:0005:0008:0011:0014:0017:0020:0023:00
    bầu trời quang đãng
    13 °C
    0 mm
    0 %
    Bắc
    5 km/h
    bầu trời quang đãng
    12 °C
    0 mm
    0 %
    Bắc
    5 km/h
    có mây một phần
    15 °C
    0 mm
    0 %
    Bắc
    5 km/h
    bầu trời quang đãng
    23 °C
    0 mm
    0 %
    Bắc
    5 km/h
    mây cao
    26 °C
    0 mm
    10 %
    Tây Nam
    6 km/h
    u ám
    26 °C
    0 mm
    10 %
    Nam
    15 km/h
    u ám
    22 °C
    0 mm
    10 %
    Tây Nam
    10 km/h
    u ám
    20 °C
    0 mm
    20 %
    Nam
    3 km/h

    Meteogram

    11121411141815151313131114122426212831303024171923262726
    35
    30
    25
    20
    15
    10
    5
    CN
    27
    u ám
    T2
    28
    có mây một phần
    T3
    29
    u ám có mưa
    T4
    30
    bầu trời quang đãng
    T5
    01
    bầu trời quang đãng
    T6
    02
    bầu trời trong xanh có vài đám mây
    T7
    03
    mây cao
    CN
    04
    xen lẫn mưa rào
    T2
    05
    u ám có mưa
    T3
    06
    u ám kèm theo mưa lớn
    T4
    07
    u ám
    T5
    08
    bầu trời quang đãng
    T6
    09
    nhiều mây
    T7
    10
    mây cao

    Ô nhiễm không khí (AQI)


    Air quality index (marked as AQI) is developed by Environmental Protection Agency. Values over 300 represents hazardous air quality, between 200-300 very unhealthy, 150-200 unhealthy, 100-150 unhealthy for sensitive groups and below 100 or rather below 50 the air quality is good.

    Mặt trời và mặt trăng

    đông06:15tây19:35
    Vị trí: đông bắc Thời gian: 27/04/2025 03:00
    Giai đoạn: đêm Cao độ: −35 °


    đông05:31tây19:10
    Vị trí: đông bắc Thời gian: 27/04/2025 03:00
    Phần được chiếu sáng: 1 % Cao độ: −29 °


    Ngày đông tây đông Phần được chiếu sáng
    27/04/202505:3119:102 % mãi 0 %
    28/04/202506:0720:260 % mãi 1 %
    29/04/202506:5021:431 % mãi 5 %
    30/04/202507:4122:565 % mãi 12 %
    01/05/202508:4012 % mãi 20 %


    Giai đoạn 27/04/2025 Thời gian Kinh độ
    đêm00:00 mãi 04:464 giờ 47 phút
    hoàng hôn thiên văn04:46 mãi 05:1832 phút
    hoàng hôn hàng hải05:18 mãi 05:4931 phút
    hoàng hôn dân dụng05:49 mãi 06:1526 phút
    ngày06:15 mãi 19:3513 giờ 20 phút
    hoàng hôn dân dụng19:35 mãi 20:0126 phút
    hoàng hôn hàng hải20:01 mãi 20:3231 phút
    hoàng hôn thiên văn20:32 mãi 21:0432 phút
    đêm21:04 mãi 00:002 giờ 56 phút
    Nhiệt độ
    Nhiệt độ cảm nhận
    Lượng mưa
    Radar thời tiết
    Vệ tinh
    Lượng mây
    Tốc độ gió
    Gió mạnh
    Áp lực không khí
    Bão
    Độ ẩm
    Biển
    Tuyết phủ
    Ô nhiễm không khí
    BậtTrước đóTiếp theoThay đổi ngàyNgày hôm nay, 26/04/202500:0001:0002:0003:0004:0005:0006:0007:0008:0009:0010:0011:0012:0013:0014:0015:0016:0017:0018:0019:0020:0021:0022:0023:00
    T2T3T4T5T6T7CN
    21222324252627
    28tháng tư293001020304
    05060708091011

    Dữ liệu: ICON, DWD (độ phân giải 13 km)
    Tính toán từ: 12:00 UTC (lần tính toán kế tiếp: 18:00 UTC - đã chuẩn bị)
    Thời gian dữ liệu: 19:00, 26/04/2025 (UTC)

    For this output data, temperature is shown for 2 m trên mặt đất. The calculations take into account the terrain (elevation), but with lower resolution than in reality. Therefore the models cannot differentiate, for instance, the temperature on a mountain peak or on a city square scorched by the sun. The general rule is that the centres of large cities are 1 °C to 3 °C warmer than the surrounding area or natural landscapes. Significant temperature differences over a small area are primarily caused in the winter by an inversion. A short yet noticeable cooling can also occur after a local summer storm.

    WebcameraFront thời tiết
    Chia sẻThiết lậpPremiummyVentuskyVề trang website
    Đăng nhập
    嘉峪关 (Jiayuguan)0 °Cঢাকা (Dhaka)চট্টগ্রাম (Chittagong)မန္တလေး (Mandalay)丽江市 (Lijiang)GuwahatiSibutalongImphalসিলেট (Sylhet)DibrugarhLhasaလားရှိုးမြို့ (Lashio)Dali西安 (Xi'an)天水 (Tianshui)十堰 (Shiyan)兰州 (Lanzhou)鄂尔多斯市 (Ordos)洛陽 (Luoyang)呼和浩特 (Hohhot)西宁 (Xining)乌海 (Wuhai)平涼 (Pingliang)安康 (Ankang)武威 (Wuwei)银川 (Yinchuan)重庆 (Chongqing)成都 (Chengdu)南充 (Nanchong)昆明 (Kunming)云浮市 (Yunfu)贵阳市 (Guiyang)桂林 (Guilin)南宁 (Nanning)自贡 (Zigong)常德 (Changde)开远市 (Kaiyuan)六盘水 (Liupanshui)康定市 (Kangding)榆林 (Yulin)達州 (Dazhou)西昌市 (Xichang)Sa Pa大渡口区 (Dadukou)宜昌 (Yichang)鳯凰 (Fenghuang)北京 (Beijing)南京 (Nanjing)宿州 (Suzhou)泰安 (Tai'an)鄭州 (Zhengzhou)大连 (Dalian)青岛 (Qingdao)太原 (Taiyuan)唐山 (Tangshan)石家庄 (Shijiazhuang)信阳 (Xinyang)大同市 (Datong)保定市 (Baoding)秦皇岛市 (Qinhuangdao)烟台 (Yantai)张家口市 (Zhangjiakou)南通 (Nantong)鹽城市 (Yancheng)營口市 (Yingkou)沧州市 (Cangzhou)阜阳 (Fuyang)南陽 (Nanyang)承德市 (Chengde)新浦區 (Xinpu)上海 (Shanghai)广州 (Guangzhou)武汉 (Wuhan)台北市 (Taipei)杭州 (Hangzhou)汕头 (Shantou)厦门 (Xiamen)宁波 (Ningbo)合肥 (Hefei)长沙 (Changsha)南昌 (Nanchang)高雄市 (Kaohsiung)福州 (Fuzhou)常州 (Changzhou)溫州市 (Wenzhou)衡陽 (Hengyang)韶關 (Shaoguan)三明 (Sanming)吉安 (Ji'an)景德镇市 (Jingdezhen)서울 (Seoul)부산 광역시 (Busan)평양 (Pyongyang)대전광역시 (Daejeon)광주 (Gwangju)福岡市 (Fukuoka)広島市 (Hiroshima)岡山市 (Okayama)丹東 (Dandong)함흥시 (Hamhung)강계시 (Kanggye)제주시 (Jeju)鹿児島市 (Kagoshima)那覇 (Naha)广元市 (Guangyuan)LLHHH
    °C5040302520151050−5−10−15−20−30−40