• Đăng nhập
  • Premium
  • myVentusky
  • Về trang website
  • 西昌市 (Xichang)

    China / Vĩ độ: 27°53'bắc  / Kinh độ: 102°15'đông / Cao độ: 1554 m
    Múi giờ: Asia/Chongqing (UTC+8) / Thời gian hiện tại: 22:08 26/04/2025
    27.2 °C
    Gió 10 km/h
     
    Lượng mưa (12 giờ) 0 mm
    Lượng mưa (24 giờ) 0 mm
    Độ ẩm 22 %
    Tuyết phủ 0 cm
    Tầm nhìn 26 km

    Thông tin về trạm Xichang, Khoảng cách: 1 km (20:00 26/04/2025)

    24 giờ tiếp theo

    23:0000:00 ngày mai01:00 ngày mai02:00 ngày mai03:00 ngày mai04:00 ngày mai05:00 ngày mai06:00 ngày mai07:00 ngày mai08:00 ngày mai09:00 ngày mai10:00 ngày mai11:00 ngày mai12:00 ngày mai13:00 ngày mai14:00 ngày mai15:00 ngày mai16:00 ngày mai17:00 ngày mai18:00 ngày mai19:00 ngày mai20:00 ngày mai21:00 ngày mai22:00 ngày mai23:00 ngày mai
    bầu trời trong xanh có vài đám mây
    20 °C
    0 mm
    0 %
    Bắc
    7 km/h
    có mây một phần
    18 °C
    0 mm
    0 %
    Tây Bắc
    10 km/h
    mây cao
    17 °C
    0 mm
    0 %
    Bắc
    9 km/h
    mây cao
    16 °C
    0 mm
    0 %
    Bắc
    9 km/h
    mây cao
    16 °C
    0 mm
    0 %
    Bắc
    9 km/h
    mây cao
    16 °C
    0 mm
    0 %
    Bắc
    11 km/h
    mây cao
    15 °C
    0 mm
    0 %
    Bắc
    9 km/h
    mây cao
    15 °C
    0 mm
    0 %
    Bắc
    9 km/h
    nhiều mây
    14 °C
    0 mm
    0 %
    Bắc
    7 km/h
    nhiều mây
    15 °C
    0 mm
    0 %
    Bắc
    7 km/h
    nhiều mây
    18 °C
    0 mm
    0 %
    Bắc
    9 km/h
    u ám
    20 °C
    0 mm
    0 %
    Bắc
    9 km/h
    u ám
    21 °C
    0 mm
    0 %
    Bắc
    7 km/h
    u ám
    22 °C
    0 mm
    0 %
    Bắc
    9 km/h
    u ám
    23 °C
    0 mm
    0 %
    Đông Bắc
    10 km/h
    u ám
    24 °C
    0 mm
    0 %
    Đông Bắc
    7 km/h
    u ám
    24 °C
    0 mm
    0 %
    Đông Bắc
    6 km/h
    u ám
    24 °C
    0 mm
    10 %
    Đông Bắc
    10 km/h
    u ám
    23 °C
    0 mm
    30 %
    Bắc
    15 km/h
    u ám
    22 °C
    0 mm
    30 %
    Bắc
    17 km/h
    u ám
    20 °C
    0 mm
    50 %
    Bắc
    17 km/h
    u ám
    19 °C
    0 mm
    50 %
    Bắc
    19 km/h
    u ám có mưa
    16 °C
    0.8 mm
    70 %
    Bắc
    13 km/h
    xen lẫn mưa rào
    16 °C
    0.2 mm
    70 %
    Bắc
    9 km/h
    xen lẫn mưa rào
    15 °C
    0.2 mm
    80 %
    Bắc
    7 km/h

    Dự báo

    02:0005:0008:0011:0014:0017:0020:0023:00
    mây cao
    16 °C
    0 mm
    0 %
    Bắc
    9 km/h
    mây cao
    15 °C
    0 mm
    0 %
    Bắc
    9 km/h
    nhiều mây
    15 °C
    0 mm
    0 %
    Bắc
    7 km/h
    u ám
    21 °C
    0 mm
    0 %
    Bắc
    7 km/h
    u ám
    24 °C
    0 mm
    0 %
    Đông Bắc
    7 km/h
    u ám
    23 °C
    0 mm
    30 %
    Bắc
    15 km/h
    u ám
    19 °C
    0 mm
    50 %
    Bắc
    19 km/h
    u ám có mưa
    15 °C
    1.2 mm
    80 %
    Bắc
    7 km/h

    Meteogram

    151414121313131313121012824212421242629262616232615
    35
    30
    25
    20
    15
    10
    5
    CN
    27
    u ám
    T2
    28
    xen lẫn mưa rào
    T3
    29
    xen lẫn mưa rào
    T4
    30
    u ám có mưa
    T5
    01
    u ám
    T6
    02
    có mây một phần
    T7
    03
    bầu trời trong xanh có vài đám mây
    CN
    04
    có mây một phần
    T2
    05
    bầu trời trong xanh có vài đám mây
    T3
    06
    xen lẫn mưa rào
    T4
    07
    nhiều mây
    T5
    08
    xen lẫn mưa rào
    T6
    09
    xen lẫn mưa rào

    Ô nhiễm không khí (AQI)


    Air quality index (marked as AQI) is developed by Environmental Protection Agency. Values over 300 represents hazardous air quality, between 200-300 very unhealthy, 150-200 unhealthy, 100-150 unhealthy for sensitive groups and below 100 or rather below 50 the air quality is good.

    Mặt trời và mặt trăng

    đông06:36tây19:42
    Vị trí: tây bắc Thời gian: 26/04/2025 22:00
    Giai đoạn: đêm Cao độ: −28 °


    đông05:14tây18:08
    Vị trí: tây bắc Thời gian: 26/04/2025 22:00
    Phần được chiếu sáng: 2 % Cao độ: −41 °


    Ngày đông tây đông Phần được chiếu sáng
    26/04/202505:1418:086 % mãi 2 %
    27/04/202505:5019:182 % mãi 0 %
    28/04/202506:3020:310 % mãi 1 %
    29/04/202507:1621:451 % mãi 5 %
    30/04/202508:0922:565 % mãi 12 %


    Giai đoạn 26/04/2025 Thời gian Kinh độ
    đêm00:00 mãi 05:135 giờ 14 phút
    hoàng hôn thiên văn05:13 mãi 05:4330 phút
    hoàng hôn hàng hải05:43 mãi 06:1229 phút
    hoàng hôn dân dụng06:12 mãi 06:3624 phút
    ngày06:36 mãi 19:4213 giờ 6 phút
    hoàng hôn dân dụng19:42 mãi 20:0724 phút
    hoàng hôn hàng hải20:07 mãi 20:3629 phút
    hoàng hôn thiên văn20:36 mãi 21:0630 phút
    đêm21:06 mãi 00:002 giờ 54 phút
    Nhiệt độ
    Nhiệt độ cảm nhận
    Lượng mưa
    Radar thời tiết
    Vệ tinh
    Lượng mây
    Tốc độ gió
    Gió mạnh
    Áp lực không khí
    Bão
    Độ ẩm
    Biển
    Tuyết phủ
    Ô nhiễm không khí
    BậtTrước đóTiếp theoThay đổi ngàyNgày hôm nay, 26/04/202500:0001:0002:0003:0004:0005:0006:0007:0008:0009:0010:0011:0012:0013:0014:0015:0016:0017:0018:0019:0020:0021:0022:0023:00
    T2T3T4T5T6T7CN
    21222324252627
    28tháng tư293001020304
    05060708091011

    Dữ liệu: ICON, DWD (độ phân giải 13 km)
    Tính toán từ: 06:00 UTC (lần tính toán kế tiếp: 12:00 UTC - đã chuẩn bị)
    Thời gian dữ liệu: 14:00, 26/04/2025 (UTC)

    For this output data, temperature is shown for 2 m trên mặt đất. The calculations take into account the terrain (elevation), but with lower resolution than in reality. Therefore the models cannot differentiate, for instance, the temperature on a mountain peak or on a city square scorched by the sun. The general rule is that the centres of large cities are 1 °C to 3 °C warmer than the surrounding area or natural landscapes. Significant temperature differences over a small area are primarily caused in the winter by an inversion. A short yet noticeable cooling can also occur after a local summer storm.

    WebcameraFront thời tiết
    Chia sẻThiết lậpPremiummyVentuskyVề trang website
    Đăng nhập
    嘉峪关 (Jiayuguan)0 °Cঢাকা (Dhaka)চট্টগ্রাম (Chittagong)မန္တလေး (Mandalay)丽江市 (Lijiang)GuwahatiSibutalongImphalসিলেট (Sylhet)DibrugarhLhasaလားရှိုးမြို့ (Lashio)Daliกรุงเทพมหานคร (Bangkok)ရန်ကုန် (Yangon)နေပြည်တော် (Naypyidaw)เชียงใหม่ (Chiang Mai)မြိတ် (Myeik)Port Blairพิษณุโลก (Phitsanulok)စစ်တွေ (Sittwe)တောင်ကြီးမြို့ (Taunggyi)Daweiမော်လမြိုင်မြို့ (Mawlamyine)西安 (Xi'an)天水 (Tianshui)十堰 (Shiyan)兰州 (Lanzhou)鄂尔多斯市 (Ordos)洛陽 (Luoyang)呼和浩特 (Hohhot)西宁 (Xining)广元市 (Guangyuan)乌海 (Wuhai)平涼 (Pingliang)安康 (Ankang)武威 (Wuwei)银川 (Yinchuan)重庆 (Chongqing)成都 (Chengdu)南充 (Nanchong)昆明 (Kunming)云浮市 (Yunfu)贵阳市 (Guiyang)桂林 (Guilin)南宁 (Nanning)自贡 (Zigong)常德 (Changde)开远市 (Kaiyuan)六盘水 (Liupanshui)康定市 (Kangding)榆林 (Yulin)達州 (Dazhou)Sa Pa宜昌 (Yichang)鳯凰 (Fenghuang)ភ្នំពេញ (Phnom Penh)Hà NộiĐà Nẵng湛江 (Zhanjiang)นครราชสีมา (Nakhon Ratchasima)VinhQuy Nhơnอุดรธาน (Udon Thani)อุบลราชธานี (Ubon Ratchathani)三亚市 (Sanya)បាត់ដំបង (Battambang)阳江 (Yangjiang)北京 (Beijing)南京 (Nanjing)宿州 (Suzhou)泰安 (Tai'an)鄭州 (Zhengzhou)大连 (Dalian)青岛 (Qingdao)太原 (Taiyuan)唐山 (Tangshan)信阳 (Xinyang)邯郸市 (Handan)大同市 (Datong)保定市 (Baoding)秦皇岛市 (Qinhuangdao)烟台 (Yantai)张家口市 (Zhangjiakou)南通 (Nantong)鹽城市 (Yancheng)營口市 (Yingkou)沧州市 (Cangzhou)阜阳 (Fuyang)南陽 (Nanyang)承德市 (Chengde)新浦區 (Xinpu)上海 (Shanghai)广州 (Guangzhou)武汉 (Wuhan)台北市 (Taipei)杭州 (Hangzhou)汕头 (Shantou)厦门 (Xiamen)宁波 (Ningbo)合肥 (Hefei)长沙 (Changsha)南昌 (Nanchang)高雄市 (Kaohsiung)福州 (Fuzhou)常州 (Changzhou)溫州市 (Wenzhou)衡陽 (Hengyang)韶關 (Shaoguan)三明 (Sanming)吉安 (Ji'an)景德镇市 (Jingdezhen)MaynilaLegaspiBaguio CityTuguegarao CitySan Jose西昌市 (Xichang)LLLLLHH
    °C5040302520151050−5−10−15−20−30−40