• Đăng nhập
  • Premium
  • myVentusky
  • Về trang website
  • 康定市 (Kangding)

    China / Vĩ độ: 30°3'bắc  / Kinh độ: 101°57'đông / Cao độ: 2526 m
    Múi giờ: Asia/Chongqing (UTC+8) / Thời gian hiện tại: 11:56 22/04/2025
    7.6 °C
    Gió 14 km/h
     
    Lượng mưa (6 giờ) 0 mm
    Lượng mưa (24 giờ) 0 mm
    Tầm nhìn 30 km

    Thông tin về trạm Kangding/dardo, Khoảng cách: 1 km (08:00 22/04/2025)

    24 giờ tiếp theo

    12:0013:0014:0015:0016:0017:0018:0019:0020:0021:0022:0023:0000:00 ngày mai01:00 ngày mai02:00 ngày mai03:00 ngày mai04:00 ngày mai05:00 ngày mai06:00 ngày mai07:00 ngày mai08:00 ngày mai09:00 ngày mai10:00 ngày mai11:00 ngày mai12:00 ngày mai
    u ám
    2 °C
    0 mm
    0 %
    Đông
    9 km/h
    u ám
    3 °C
    0 mm
    0 %
    Đông
    11 km/h
    u ám
    3 °C
    0 mm
    10 %
    Đông
    13 km/h
    Gió mạnh:
    47 km/h
    u ám
    3 °C
    0 mm
    30 %
    Đông
    13 km/h
    Gió mạnh:
    43 km/h
    u ám
    4 °C
    0 mm
    40 %
    Đông
    13 km/h
    Gió mạnh:
    43 km/h
    u ám
    3 °C
    0 mm
    30 %
    Đông
    13 km/h
    Gió mạnh:
    43 km/h
    u ám
    2 °C
    0 mm
    30 %
    Đông
    11 km/h
    u ám
    1 °C
    0 mm
    40 %
    Đông
    13 km/h
    u ám
    0 °C
    0 mm
    40 %
    Đông
    11 km/h
    kèm theo mưa tuyết
    0 °C
    0.1 cm
    80 %
    Đông
    7 km/h
    kèm theo mưa tuyết
    -1 °C
    0.1 cm
    90 %
    Đông Bắc
    8 km/h
    sương mù
    -1 °C
    0 mm
    50 %
    Đông Bắc
    7 km/h
    sương mù
    -1 °C
    0 mm
    50 %
    Bắc
    5 km/h
    sương mù
    -1 °C
    0 mm
    50 %
    Bắc
    5 km/h
    sương mù
    -1 °C
    0 mm
    50 %
    Tây Bắc
    1 km/h
    sương mù
    -1 °C
    0 mm
    20 %
    Đông Bắc
    4 km/h
    sương mù
    -1 °C
    0 mm
    0 %
    Tây Bắc
    4 km/h
    sương mù
    0 °C
    0 mm
    0 %
    Tây Bắc
    1 km/h
    nhiều mây
    0 °C
    0 mm
    0 %
    Đông Bắc
    7 km/h
    sương mù
    -1 °C
    0 mm
    0 %
    Tây Bắc
    4 km/h
    sương mù
    -1 °C
    0 mm
    0 %
    Đông Nam
    1 km/h
    u ám
    2 °C
    0 mm
    0 %
    Đông Nam
    6 km/h
    nhiều mây
    3 °C
    0 mm
    0 %
    Đông
    9 km/h
    u ám
    2 °C
    0 mm
    0 %
    Đông
    11 km/h
    u ám
    3 °C
    0 mm
    0 %
    Đông
    11 km/h

    Dự báo

    02:0005:0008:0011:0014:0017:0020:0023:00
    sương mù
    -1 °C
    0 mm
    50 %
    Tây Bắc
    1 km/h
    sương mù
    0 °C
    0 mm
    20 %
    Tây Bắc
    1 km/h
    sương mù
    -1 °C
    0 mm
    0 %
    Đông Nam
    1 km/h
    u ám
    2 °C
    0 mm
    0 %
    Đông
    11 km/h
    u ám
    3 °C
    0 mm
    30 %
    Đông
    14 km/h
    Gió mạnh:
    43 km/h
    u ám có mưa phùn
    2 °C
    2.7 mm
    90 %
    Đông
    13 km/h
    Gió mạnh:
    43 km/h
    u ám có mưa phùn
    0 °C
    1.1 mm
    100 %
    Đông
    15 km/h
    Gió mạnh:
    50 km/h
    u ám với tuyết
    -2 °C
    9 cm
    90 %
    Đông Nam
    9 km/h

    Meteogram

    -1-2-5-3-1-2-1-2-2-4-20-2-1331121112691139
    12
    10
    8
    6
    4
    2
    0
    -2
    -4
    -6
    T3
    22
    u ám
    T4
    23
    u ám có mưa phùn
    T5
    24
    u ám với tuyết
    T6
    25
    u ám có mưa phùn
    T7
    26
    kèm theo mưa tuyết
    CN
    27
    u ám với tuyết
    T2
    28
    u ám với tuyết
    T3
    29
    u ám có mưa
    T4
    30
    xen lẫn mưa rào
    T5
    01
    xen lẫn mưa rào
    T6
    02
    xen lẫn mưa rào
    T7
    03
    có thể có mưa, giông
    CN
    04
    xen lẫn mưa rào
    T2
    05
    xen lẫn mưa rào

    Ô nhiễm không khí (AQI)


    Air quality index (marked as AQI) is developed by Environmental Protection Agency. Values over 300 represents hazardous air quality, between 200-300 very unhealthy, 150-200 unhealthy, 100-150 unhealthy for sensitive groups and below 100 or rather below 50 the air quality is good.

    Mặt trời và mặt trăng

    đông06:39tây19:44
    Vị trí: đông nam Thời gian: 22/04/2025 11:00
    Giai đoạn: ngày Cao độ: +55 °


    đông03:00tây13:44
    Vị trí: tây nam Thời gian: 22/04/2025 11:00
    Phần được chiếu sáng: 37 % Cao độ: +30 °


    Ngày đông tây đông Phần được chiếu sáng
    22/04/202503:0013:4442 % mãi 31 %
    23/04/202503:3714:4931 % mãi 21 %
    24/04/202504:1015:5521 % mãi 13 %
    25/04/202504:4217:0212 % mãi 6 %
    26/04/202505:1518:116 % mãi 2 %


    Giai đoạn 22/04/2025 Thời gian Kinh độ
    đêm00:00 mãi 05:145 giờ 15 phút
    hoàng hôn thiên văn05:14 mãi 05:4430 phút
    hoàng hôn hàng hải05:44 mãi 06:1429 phút
    hoàng hôn dân dụng06:14 mãi 06:3925 phút
    ngày06:39 mãi 19:4413 giờ 5 phút
    hoàng hôn dân dụng19:44 mãi 20:0925 phút
    hoàng hôn hàng hải20:09 mãi 20:3829 phút
    hoàng hôn thiên văn20:38 mãi 21:0930 phút
    đêm21:09 mãi 00:002 giờ 51 phút
    Nhiệt độ
    Nhiệt độ cảm nhận
    Lượng mưa
    Radar thời tiết
    Vệ tinh
    Lượng mây
    Tốc độ gió
    Gió mạnh
    Áp lực không khí
    Bão
    Độ ẩm
    Biển
    Tuyết phủ
    Ô nhiễm không khí
    BậtTrước đóTiếp theoThay đổi ngàyNgày hôm nay, 22/04/202500:0001:0002:0003:0004:0005:0006:0007:0008:0009:0010:0011:0012:0013:0014:0015:0016:0017:0018:0019:0020:0021:0022:0023:00
    T2T3T4T5T6T7CN
    21222324252627
    28tháng tư293001020304
    05060708091011

    For this output data, temperature is shown for 2 m trên mặt đất. The calculations take into account the terrain (elevation), but with lower resolution than in reality. Therefore the models cannot differentiate, for instance, the temperature on a mountain peak or on a city square scorched by the sun. The general rule is that the centres of large cities are 1 °C to 3 °C warmer than the surrounding area or natural landscapes. Significant temperature differences over a small area are primarily caused in the winter by an inversion. A short yet noticeable cooling can also occur after a local summer storm.

    WebcameraFront thời tiết
    Chia sẻThiết lậpPremiummyVentuskyVề trang website
    Đăng nhập
    嘉峪关 (Jiayuguan)ঢাকা (Dhaka)চট্টগ্রাম (Chittagong)မန္တလေး (Mandalay)丽江市 (Lijiang)GuwahatiSibutalongImphalসিলেট (Sylhet)DibrugarhLhasaလားရှိုးမြို့ (Lashio)Dali西安 (Xi'an)天水 (Tianshui)十堰 (Shiyan)兰州 (Lanzhou)鄂尔多斯市 (Ordos)洛陽 (Luoyang)呼和浩特 (Hohhot)西宁 (Xining)广元市 (Guangyuan)乌海 (Wuhai)平涼 (Pingliang)安康 (Ankang)武威 (Wuwei)银川 (Yinchuan)重庆 (Chongqing)成都 (Chengdu)南充 (Nanchong)昆明 (Kunming)云浮市 (Yunfu)贵阳市 (Guiyang)桂林 (Guilin)南宁 (Nanning)自贡 (Zigong)常德 (Changde)开远市 (Kaiyuan)六盘水 (Liupanshui)榆林 (Yulin)達州 (Dazhou)西昌市 (Xichang)Sa Pa大渡口区 (Dadukou)宜昌 (Yichang)鳯凰 (Fenghuang)北京 (Beijing)南京 (Nanjing)宿州 (Suzhou)泰安 (Tai'an)鄭州 (Zhengzhou)大连 (Dalian)青岛 (Qingdao)太原 (Taiyuan)唐山 (Tangshan)石家庄 (Shijiazhuang)信阳 (Xinyang)邯郸市 (Handan)大同市 (Datong)保定市 (Baoding)秦皇岛市 (Qinhuangdao)烟台 (Yantai)张家口市 (Zhangjiakou)南通 (Nantong)鹽城市 (Yancheng)營口市 (Yingkou)沧州市 (Cangzhou)阜阳 (Fuyang)南陽 (Nanyang)承德市 (Chengde)新浦區 (Xinpu)上海 (Shanghai)广州 (Guangzhou)武汉 (Wuhan)台北市 (Taipei)杭州 (Hangzhou)汕头 (Shantou)厦门 (Xiamen)宁波 (Ningbo)合肥 (Hefei)长沙 (Changsha)南昌 (Nanchang)高雄市 (Kaohsiung)福州 (Fuzhou)常州 (Changzhou)溫州市 (Wenzhou)衡陽 (Hengyang)韶關 (Shaoguan)三明 (Sanming)吉安 (Ji'an)景德镇市 (Jingdezhen)康定市 (Kangding)
    °C5040302520151050−5−10−15−20−30−40