• Đăng nhập
  • Premium
  • myVentusky
  • Về trang website
  • 武威 (Wuwei)

    China / Vĩ độ: 37°55'bắc  / Kinh độ: 102°37'đông / Cao độ: 1540 m
    Múi giờ: Asia/Chongqing (UTC+8) / Thời gian hiện tại: 12:51 22/04/2025

    24 giờ tiếp theo

    13:0014:0015:0016:0017:0018:0019:0020:0021:0022:0023:0000:00 ngày mai01:00 ngày mai02:00 ngày mai03:00 ngày mai04:00 ngày mai05:00 ngày mai06:00 ngày mai07:00 ngày mai08:00 ngày mai09:00 ngày mai10:00 ngày mai11:00 ngày mai12:00 ngày mai13:00 ngày mai
    mây cao
    16 °C
    0 mm
    0 %
    Đông Bắc
    13 km/h
    u ám
    17 °C
    0 mm
    0 %
    Đông Bắc
    16 km/h
    u ám
    17 °C
    0 mm
    0 %
    Đông Bắc
    17 km/h
    u ám
    17 °C
    0 mm
    0 %
    Đông Bắc
    16 km/h
    u ám
    16 °C
    0 mm
    0 %
    Đông Bắc
    14 km/h
    u ám
    16 °C
    0 mm
    0 %
    Đông Bắc
    11 km/h
    u ám
    15 °C
    0 mm
    10 %
    Đông Bắc
    9 km/h
    u ám
    14 °C
    0 mm
    10 %
    Đông
    3 km/h
    u ám
    13 °C
    0 mm
    0 %
    Đông Nam
    4 km/h
    u ám
    12 °C
    0 mm
    0 %
    Nam
    5 km/h
    u ám
    11 °C
    0 mm
    0 %
    Tây Nam
    9 km/h
    u ám
    11 °C
    0 mm
    0 %
    Tây Nam
    9 km/h
    u ám
    10 °C
    0 mm
    0 %
    Tây Nam
    8 km/h
    u ám
    9 °C
    0 mm
    0 %
    Tây Nam
    8 km/h
    nhiều mây
    9 °C
    0 mm
    0 %
    Tây
    9 km/h
    nhiều mây
    9 °C
    0 mm
    0 %
    Tây Nam
    10 km/h
    nhiều mây
    9 °C
    0 mm
    0 %
    Tây Nam
    11 km/h
    u ám
    10 °C
    0 mm
    0 %
    Tây Nam
    11 km/h
    u ám
    10 °C
    0 mm
    0 %
    Tây Nam
    10 km/h
    u ám
    11 °C
    0 mm
    0 %
    Tây
    9 km/h
    nhiều mây
    13 °C
    0 mm
    0 %
    Tây Bắc
    6 km/h
    u ám
    14 °C
    0 mm
    0 %
    Bắc
    11 km/h
    nhiều mây
    15 °C
    0 mm
    0 %
    Đông Bắc
    16 km/h
    nhiều mây
    16 °C
    0 mm
    0 %
    Đông Bắc
    17 km/h
    u ám
    17 °C
    0 mm
    0 %
    Đông Bắc
    16 km/h

    Dự báo

    02:0005:0008:0011:0014:0017:0020:0023:00
    u ám
    9 °C
    0 mm
    0 %
    Tây Nam
    8 km/h
    nhiều mây
    9 °C
    0 mm
    0 %
    Tây Nam
    11 km/h
    u ám
    11 °C
    0 mm
    0 %
    Tây
    9 km/h
    nhiều mây
    15 °C
    0 mm
    0 %
    Đông Bắc
    16 km/h
    u ám
    18 °C
    0 mm
    0 %
    Đông Bắc
    17 km/h
    u ám
    17 °C
    0 mm
    0 %
    Đông Bắc
    20 km/h
    u ám
    14 °C
    0 mm
    0 %
    Đông Bắc
    7 km/h
    u ám
    13 °C
    0 mm
    0 %
    Tây Nam
    17 km/h

    Meteogram

    498121056101314121311141718192016131723262628212528
    30
    25
    20
    15
    10
    5
    0
    T3
    22
    nhiều mây
    T4
    23
    u ám
    T5
    24
    bầu trời trong xanh có vài đám mây
    T6
    25
    nhiều mây
    T7
    26
    u ám có mưa
    CN
    27
    nhiều mây
    T2
    28
    bầu trời trong xanh có vài đám mây
    T3
    29
    bầu trời trong xanh có vài đám mây
    T4
    30
    bầu trời trong xanh có vài đám mây
    T5
    01
    có mây một phần
    T6
    02
    bầu trời trong xanh có vài đám mây
    T7
    03
    nhiều mây
    CN
    04
    bầu trời quang đãng
    T2
    05
    bầu trời trong xanh có vài đám mây

    Ô nhiễm không khí (AQI)


    Air quality index (marked as AQI) is developed by Environmental Protection Agency. Values over 300 represents hazardous air quality, between 200-300 very unhealthy, 150-200 unhealthy, 100-150 unhealthy for sensitive groups and below 100 or rather below 50 the air quality is good.

    Mặt trời và mặt trăng

    đông06:26tây19:52
    Vị trí: đông nam Thời gian: 22/04/2025 12:00
    Giai đoạn: ngày Cao độ: +60 °


    đông03:16tây13:24
    Vị trí: tây nam Thời gian: 22/04/2025 12:00
    Phần được chiếu sáng: 37 % Cao độ: +16 °


    Ngày đông tây đông Phần được chiếu sáng
    22/04/202503:1613:2442 % mãi 31 %
    23/04/202503:4814:3531 % mãi 21 %
    24/04/202504:1615:4721 % mãi 13 %
    25/04/202504:4217:0012 % mãi 6 %
    26/04/202505:0818:156 % mãi 2 %


    Giai đoạn 22/04/2025 Thời gian Kinh độ
    đêm00:00 mãi 04:504 giờ 51 phút
    hoàng hôn thiên văn04:50 mãi 05:2535 phút
    hoàng hôn hàng hải05:25 mãi 05:5833 phút
    hoàng hôn dân dụng05:58 mãi 06:2628 phút
    ngày06:26 mãi 19:5213 giờ 26 phút
    hoàng hôn dân dụng19:52 mãi 20:1928 phút
    hoàng hôn hàng hải20:19 mãi 20:5233 phút
    hoàng hôn thiên văn20:52 mãi 21:2735 phút
    đêm21:27 mãi 00:002 giờ 32 phút
    Nhiệt độ
    Nhiệt độ cảm nhận
    Lượng mưa
    Radar thời tiết
    Vệ tinh
    Lượng mây
    Tốc độ gió
    Gió mạnh
    Áp lực không khí
    Bão
    Độ ẩm
    Biển
    Tuyết phủ
    Ô nhiễm không khí
    BậtTrước đóTiếp theoThay đổi ngàyNgày hôm nay, 22/04/202500:0001:0002:0003:0004:0005:0006:0007:0008:0009:0010:0011:0012:0013:0014:0015:0016:0017:0018:0019:0020:0021:0022:0023:00
    T2T3T4T5T6T7CN
    21222324252627
    28tháng tư293001020304
    05060708091011

    Dữ liệu: ICON, DWD (độ phân giải 13 km)
    Tính toán từ: 18:00 UTC (lần tính toán kế tiếp: 00:00 UTC - đã chuẩn bị)
    Thời gian dữ liệu: 05:00, 22/04/2025 (UTC)

    For this output data, temperature is shown for 2 m trên mặt đất. The calculations take into account the terrain (elevation), but with lower resolution than in reality. Therefore the models cannot differentiate, for instance, the temperature on a mountain peak or on a city square scorched by the sun. The general rule is that the centres of large cities are 1 °C to 3 °C warmer than the surrounding area or natural landscapes. Significant temperature differences over a small area are primarily caused in the winter by an inversion. A short yet noticeable cooling can also occur after a local summer storm.

    WebcameraFront thời tiết
    Chia sẻThiết lậpPremiummyVentuskyVề trang website
    Đăng nhập
    哈密 (Hami)0 °C嘉峪关 (Jiayuguan)ঢাকা (Dhaka)চট্টগ্রাম (Chittagong)မန္တလေး (Mandalay)丽江市 (Lijiang)GuwahatiSibutalongImphalসিলেট (Sylhet)DibrugarhLhasaလားရှိုးမြို့ (Lashio)DaliУлаанбаатар (Ulaanbaatar)西安 (Xi'an)天水 (Tianshui)十堰 (Shiyan)兰州 (Lanzhou)鄂尔多斯市 (Ordos)洛陽 (Luoyang)呼和浩特 (Hohhot)西宁 (Xining)广元市 (Guangyuan)乌海 (Wuhai)平涼 (Pingliang)安康 (Ankang)银川 (Yinchuan)重庆 (Chongqing)成都 (Chengdu)南充 (Nanchong)昆明 (Kunming)云浮市 (Yunfu)贵阳市 (Guiyang)桂林 (Guilin)南宁 (Nanning)自贡 (Zigong)常德 (Changde)开远市 (Kaiyuan)六盘水 (Liupanshui)康定市 (Kangding)榆林 (Yulin)達州 (Dazhou)西昌市 (Xichang)Sa Pa大渡口区 (Dadukou)宜昌 (Yichang)鳯凰 (Fenghuang)沈阳 (Shenyang)阜新 (Fuxin)濟寧 (Jining)通辽 (Tongliao)錫林浩特 (Xilin Hot)扎兰屯 (Zalantun)白城 (Baicheng)赤峰市 (Chifeng)北京 (Beijing)南京 (Nanjing)宿州 (Suzhou)泰安 (Tai'an)鄭州 (Zhengzhou)大连 (Dalian)青岛 (Qingdao)太原 (Taiyuan)唐山 (Tangshan)石家庄 (Shijiazhuang)信阳 (Xinyang)邯郸市 (Handan)大同市 (Datong)保定市 (Baoding)秦皇岛市 (Qinhuangdao)烟台 (Yantai)张家口市 (Zhangjiakou)南通 (Nantong)鹽城市 (Yancheng)營口市 (Yingkou)沧州市 (Cangzhou)阜阳 (Fuyang)南陽 (Nanyang)承德市 (Chengde)新浦區 (Xinpu)上海 (Shanghai)广州 (Guangzhou)武汉 (Wuhan)台北市 (Taipei)杭州 (Hangzhou)汕头 (Shantou)厦门 (Xiamen)宁波 (Ningbo)合肥 (Hefei)长沙 (Changsha)南昌 (Nanchang)高雄市 (Kaohsiung)福州 (Fuzhou)常州 (Changzhou)溫州市 (Wenzhou)衡陽 (Hengyang)韶關 (Shaoguan)三明 (Sanming)吉安 (Ji'an)景德镇市 (Jingdezhen)武威 (Wuwei)LLLH
    °C5040302520151050−5−10−15−20−30−40